Characters remaining: 500/500
Translation

se cuirasser

Academic
Friendly

Từ "se cuirasser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dạn dày" hoặc "trở nên kiên cường", thường chỉ về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Từ này nguồn gốc từ "cuirasse", nghĩaáo giáp, khi nói đến "se cuirasser", chúng ta hình dung việc bảo vệ bản thân khỏi những tổn thương hoặc khó khăn trong cuộc sống, giống như việc mặc áo giáp để bảo vệ cơ thể.

Cách sử dụng:
  • Hành động tự bảo vệ bản thân: Khi bạn cảm thấy cần phải bảo vệ cảm xúc của mình khỏi những tổn thương, bạn có thể nói rằng bạn đang "se cuirasser".
  • Trong các tình huống khó khăn: Khi phải đối mặt với những thử thách lớn, có thể dùng cụm từ này để diễn tả việc bạn đã chuẩn bị tâm trở nên mạnh mẽ hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Après plusieurs échecs, elle a décidé de se cuirasser émotionnellement."
    • (Sau nhiều thất bại, ấy đã quyết định trở nên dạn dày về mặt cảm xúc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Il est important de se cuirasser contre les critiques pour réussir dans ce métier."
    • (Điều quan trọngphải dạn dày trước những lời chỉ trích để thành công trong nghề này.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "cuirasser" có thể được dùngdạng khác như "cuirassé" (đã dạn dày) hoặc "cuirassant" (đang dạn dày).
  • Từ gần giống: "se protéger" (bảo vệ bản thân), "se fortifier" (tăng cường sức mạnh).
Từ đồng nghĩa:
  • "se défendre" (bảo vệ bản thân)
  • "être résistant" (trở nên kiên cường)
Idioms phrased verbs:
  • Phrased verb: "se blinder" có nghĩa tương tự, chỉ việc tự bảo vệ bản thân khỏi những tổn thương.
  • Idioms: "Avoir un cœur de pierre" ( trái tim bằng đá) diễn tả việc trở nên cảm hoặc dạn dày trước nỗi đau.
Chú ý:
  • "se cuirasser" chủ yếu mang nghĩa tích cực khi nói về việc dạn dày kiên cường. Tuy nhiên, nếu sử dụng sai ngữ cảnh, có thể tạo ra cảm giác bạn đang trở nên lạnh lùng hoặc cảm.
tự động từ
  1. dạn dày

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se cuirasser"